Bình khí chuẩn CO 100ppm H2S 50ppm
Bình khí chuẩn CO 100ppm và H2S 50ppm được sử dụng để hiệu chuẩn các thiết bị đo khí hoặc máy đo khí thải trong các quy trình công nghiệp.
- Dung tích bình: 1L 2L,4L,8L,10L,15L,40L, 47L,50L.
- Áp suất: 150Bar.
- Khí nền: N2
Liên hệ nhà cung cấp Mr Hoàng:0906050421
1.Bình khí hiệu chuẩn là gì?
Bình khí hiệu chuẩn là một loại bình chứa hỗn hợp khí có nồng độ xác định và đã được chuẩn hóa, dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đo khí, như máy đo khí thải, cảm biến khí, hay các hệ thống giám sát khí. Hiệu chuẩn các thiết bị này là quá trình đảm bảo rằng các thiết bị đo lường có thể đo chính xác nồng độ khí trong môi trường làm việc hay kiểm tra.
Có hai loại bình khí hiệu chuẩn chính:
- Bình chứa đơn khí: Chứa một loại khí duy nhất với nồng độ xác định, phù hợp cho việc hiệu chuẩn các thiết bị đo một loại khí cụ thể.
- Bình chứa đa khí: Chứa nhiều loại khí với nồng độ khác nhau trong một bình, dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đo đa dạng loại khí, thường là những thiết bị đo nhiều loại khí cùng lúc.
Lợi ích của bình khí hiệu chuẩn:
- Đảm bảo độ chính xác: Giúp các thiết bị đo lường khí có kết quả chính xác hơn, tránh sai sót có thể gây ra những nguy cơ trong các môi trường nguy hiểm.
- Tăng độ tin cậy: Giúp thiết bị hoạt động ổn định hơn, đáp ứng các yêu cầu về an toàn và môi trường.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Việc sử dụng bình khí chuẩn giúp quá trình kiểm tra và hiệu chuẩn thiết bị trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của thiết bị.
2.Lưu ý về bình khí chuẩn CO 100ppm H2S 50ppm
Hydrogen sulfide (H2S)
Tính chất hóa học và vật lý:
- Công thức hóa học: H2S
- Mùi: H2S có mùi trứng thối đặc trưng ở nồng độ thấp.
- Màu sắc: Không màu.
- Trọng lượng: Nặng hơn không khí, dễ tích tụ ở các khu vực thấp như hầm, cống rãnh.
- Giới hạn cháy nổ: Từ 4,3% đến 46% thể tích trong không khí.
- Tính chất độc hại: Cực kỳ độc và dễ cháy, có thể gây chết người nhanh chóng ở nồng độ cao.
Tác động đến sức khỏe:
- Ở nồng độ thấp, H2S gây kích ứng mắt, mũi, và họng, gây khó thở và mệt mỏi.
- Nồng độ cao hơn, từ 100-200ppm, có thể gây mất khả năng ngửi mùi, làm người hít phải không nhận biết được sự hiện diện của khí.
- Khi nồng độ đạt 300-500ppm, H2S có thể gây choáng váng, mất ý thức nhanh chóng và suy hô hấp.
- Ở nồng độ trên 1000ppm, H2S có thể gây tử vong chỉ trong vài phút do ngạt thở và suy tim.
Biện pháp an toàn:
- Thiết bị giám sát: Cần sử dụng máy dò H2S để phát hiện rò rỉ, đặc biệt ở những khu vực hầm kín hoặc có nguy cơ tích tụ khí.
- Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió tốt tại nơi làm việc để tránh khí tích tụ.
- Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Mặt nạ phòng độc có bộ lọc thích hợp, quần áo bảo hộ.
- Kế hoạch ứng phó khẩn cấp: Có sẵn kế hoạch thoát hiểm, sử dụng máy thở oxy khi cần thiết.
Carbon monoxide (CO):
Tính chất hóa học và vật lý:
- Công thức hóa học: CO
- Mùi và màu sắc: Không mùi, không màu, không gây kích ứng.
- Trọng lượng: Nhẹ hơn không khí, dễ hòa tan và phân tán trong môi trường.
- Giới hạn cháy nổ: Từ 12,5% đến 74% trong không khí.
- Tính chất độc hại: Cực kỳ nguy hiểm do không thể nhận biết bằng giác quan.
Tác động đến sức khỏe:
-
-
- CO tác động lên cơ thể bằng cách kết hợp với hemoglobin trong máu, tạo ra carboxyhemoglobin (HbCO). CO có khả năng kết hợp với hemoglobin mạnh gấp 230-270 lần so với oxy, dẫn đến việc giảm khả năng vận chuyển oxy trong máu.
- Ở nồng độ thấp, CO gây đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
- Nồng độ 200-400ppm có thể gây đau đầu nghiêm trọng, chóng mặt, nôn mửa, và bất tỉnh nếu tiếp xúc lâu.
- Khi nồng độ CO đạt 800ppm, việc hít phải trong vòng 2 giờ có thể gây tử vong. Nồng độ trên 1600ppm có thể dẫn đến tử vong sau 1-2 giờ.
-
- Thiết bị giám sát CO: Sử dụng cảm biến CO để phát hiện sớm khi khí này tích tụ trong không khí.
- Thông gió và lưu thông khí: Đảm bảo hệ thống thông gió tốt, đặc biệt là trong không gian kín.
- Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Sử dụng mặt nạ phòng độc hoặc máy thở cấp oxy cho những môi trường có nguy cơ cao tiếp xúc với CO.
- Cảnh báo và phòng ngừa: Lắp đặt hệ thống cảnh báo CO ở những nơi có nguy cơ phát sinh khí này, chẳng hạn như các khu vực sản xuất, đốt cháy nhiên liệu.
3.Lợi ích khi hợp tác cùng công ty khí chuẩn Venmer
- Tất cả các bình đều được kiểm định kỹ lưỡng,đảm bảo an toàn và chất lượng theo đúng tiêu chuẩn.
- Cung cấp đầy đủ các loại khí công nghiệp,khí đặc biệt,khí hỗn hợp với nhiều dung tích khác nhau.
- Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm,tư vấn nhiệt tình,đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Cung cấp sản phẩm với giá tốt nhất trên thị trường toàn quốc.
Reviews
There are no reviews yet.